Có 2 kết quả:
凭票入场 píng piào rù chǎng ㄆㄧㄥˊ ㄆㄧㄠˋ ㄖㄨˋ ㄔㄤˇ • 憑票入場 píng piào rù chǎng ㄆㄧㄥˊ ㄆㄧㄠˋ ㄖㄨˋ ㄔㄤˇ
píng piào rù chǎng ㄆㄧㄥˊ ㄆㄧㄠˋ ㄖㄨˋ ㄔㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
admission by ticket only
Bình luận 0
píng piào rù chǎng ㄆㄧㄥˊ ㄆㄧㄠˋ ㄖㄨˋ ㄔㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
admission by ticket only
Bình luận 0